Được tạo bởi Blogger.
Latest Post
22:07
Day 2 Lesson 2: Marketing Attract
Written By Unknown on 15 thg 8, 2015 | 22:07
L2: Marketing
Attract v. to draw by appeal Attraction n. attractive adj.
Compare v. to examine similarities and differences Comparison n. comparable adj.
Compete v. to strive against a rival
Consume v. to absorb, to use up Consumer n. consumable adj.
Convince v. to bring to believe by argument, to persuade
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things
Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze Inspire
v. to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product
Compare v. to examine similarities and differences Comparison n. comparable adj.
Compete v. to strive against a rival
Consume v. to absorb, to use up Consumer n. consumable adj.
Convince v. to bring to believe by argument, to persuade
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things
Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze Inspire
v. to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product
Marketing n. marketable adj.
Persuade v. to move by argument or logic
Productive adj. Constructive, high yield
Satisfy v. to make happy
Persuade v. to move by argument or logic
Productive adj. Constructive, high yield
Satisfy v. to make happy
Nhãn:
Marketing attract
21:57
Tuân theo v. Tuân thủ, để phù hợp
Hiệp định n. một thỏa thuận lan nhau, hợp đồng
Đồng ý v. Adj dễ chịu.
Bảo n. q đảm bảo, tự tin sự
Abort v. Để bãi bỏ, gọi tắt
Xác định v. Để tìm hiểu, để ảnh hưởng
Tham gia v. Mướn, để tham gia +
Thiết lập v. Khởi tố vĩnh viễn, để mang về
Force v. Để ràng buộc về mặt pháp lý hay đạo đức
Nghĩa vụ n. adj bắt buộc.
Đáng n. một người hoặc một nhóm tham gia vào một hành động hoặc kế hoạch, người sử dụng
hoặc bên liên quan trong vấn đề pháp lý
Cung cấp n. một biện pháp nào trước, một quy định
Nhà cung cấp n. cung cấp n.
Giải quyết v. Để đối phó với công thành, để khai báo
Chỉ định v. Đề cập đến một cách rõ ràng
Thông số kỹ thuật v. Adj cụ thể.
Day one Lesson 1: Contracts
L1: Hợp đồng
Tuân theo v. Tuân thủ, để phù hợp
Hiệp định n. một thỏa thuận lan nhau, hợp đồng
Đồng ý v. Adj dễ chịu.
Bảo n. q đảm bảo, tự tin sự
Abort v. Để bãi bỏ, gọi tắt
Xác định v. Để tìm hiểu, để ảnh hưởng
Tham gia v. Mướn, để tham gia +
Thiết lập v. Khởi tố vĩnh viễn, để mang về
Force v. Để ràng buộc về mặt pháp lý hay đạo đức
Nghĩa vụ n. adj bắt buộc.
Đáng n. một người hoặc một nhóm tham gia vào một hành động hoặc kế hoạch, người sử dụng
hoặc bên liên quan trong vấn đề pháp lý
Cung cấp n. một biện pháp nào trước, một quy định
Nhà cung cấp n. cung cấp n.
Giải quyết v. Để đối phó với công thành, để khai báo
Chỉ định v. Đề cập đến một cách rõ ràng
Thông số kỹ thuật v. Adj cụ thể.
Nhãn:
Contracts